Có 2 kết quả:
纏夾 chán jiā ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ • 缠夹 chán jiā ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to annoy
(2) to bother
(3) to harass
(2) to bother
(3) to harass
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to annoy
(2) to bother
(3) to harass
(2) to bother
(3) to harass
Bình luận 0