Có 2 kết quả:

纏夾 chán jiā ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ缠夹 chán jiā ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to annoy
(2) to bother
(3) to harass

Từ điển Trung-Anh

(1) to annoy
(2) to bother
(3) to harass